| Giải ĐB | 10956 |
| Giải nhất | 44230 |
| Giải nhì | 11435 21121 |
| Giải ba | 29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
| Giải tư | 3705 3839 0998 9020 |
| Giải năm | 1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
| Giải sáu | 387 850 383 |
| Giải bảy | 35 44 10 59 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 372 |
| Giải sáu | 2163 0216 2346 |
| Giải năm | 0670 |
| Giải tư | 07180 69467 63925 62453 13168 96964 03851 |
| Giải ba | 72841 80783 |
| Giải nhì | 81804 |
| Giải nhất | 09858 |
| Giải đặc biệt | 404325 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 559 |
| Giải sáu | 9610 4454 2544 |
| Giải năm | 9811 |
| Giải tư | 10865 94179 57226 63063 47461 06888 42128 |
| Giải ba | 53374 97041 |
| Giải nhì | 52826 |
| Giải nhất | 14202 |
| Giải đặc biệt | 481251 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 107 |
| Giải sáu | 6840 2832 1212 |
| Giải năm | 5541 |
| Giải tư | 87171 95597 53535 32142 68357 51445 17568 |
| Giải ba | 80587 22193 |
| Giải nhì | 91018 |
| Giải nhất | 31444 |
| Giải đặc biệt | 931991 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 102 |
| Giải sáu | 1593 7372 0014 |
| Giải năm | 7228 |
| Giải tư | 67733 11125 71695 64997 61129 45240 80369 |
| Giải ba | 32649 82062 |
| Giải nhì | 44432 |
| Giải nhất | 78826 |
| Giải đặc biệt | 848623 |
| Giải tám | 52 |
| Giải bảy | 857 |
| Giải sáu | 8889 9775 5508 |
| Giải năm | 3078 |
| Giải tư | 01184 07196 02194 09071 80262 18228 38427 |
| Giải ba | 28762 06463 |
| Giải nhì | 80952 |
| Giải nhất | 49815 |
| Giải đặc biệt | 627694 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 43 |
| Bộ số thứ ba | 584 |
| Bộ số thứ nhất | 2827 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần