| Giải ĐB | 38267 |
| Giải nhất | 08715 |
| Giải nhì | 71363 28859 |
| Giải ba | 50469 00804 01569 47304 36547 91458 |
| Giải tư | 5367 6717 9652 1153 |
| Giải năm | 9201 2426 2161 8950 6793 5932 |
| Giải sáu | 011 537 441 |
| Giải bảy | 96 63 69 45 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 087 |
| Giải sáu | 9126 0608 7254 |
| Giải năm | 2258 |
| Giải tư | 97650 31669 74810 33771 69668 20628 61601 |
| Giải ba | 90283 73288 |
| Giải nhì | 60507 |
| Giải nhất | 88792 |
| Giải đặc biệt | 593993 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 277 |
| Giải sáu | 7001 6686 7838 |
| Giải năm | 3106 |
| Giải tư | 55383 59422 21906 83354 41851 30740 39634 |
| Giải ba | 48155 49922 |
| Giải nhì | 37362 |
| Giải nhất | 00195 |
| Giải đặc biệt | 808888 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 146 |
| Giải sáu | 2428 6826 2190 |
| Giải năm | 7352 |
| Giải tư | 81057 92661 55521 75639 78872 16199 04725 |
| Giải ba | 70964 01730 |
| Giải nhì | 76794 |
| Giải nhất | 66575 |
| Giải đặc biệt | 355850 |
| Giải tám | 08 |
| Giải bảy | 759 |
| Giải sáu | 0811 0331 2157 |
| Giải năm | 1036 |
| Giải tư | 06876 53806 68888 12022 58009 36184 28082 |
| Giải ba | 14136 94270 |
| Giải nhì | 24181 |
| Giải nhất | 75756 |
| Giải đặc biệt | 141467 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 414 |
| Giải sáu | 6468 6471 7095 |
| Giải năm | 8348 |
| Giải tư | 93153 60741 93224 92565 85614 02321 95758 |
| Giải ba | 74196 19423 |
| Giải nhì | 93795 |
| Giải nhất | 06098 |
| Giải đặc biệt | 965272 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 92 |
| Bộ số thứ ba | 361 |
| Bộ số thứ nhất | 1533 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần