| Giải ĐB | 89242 |
| Giải nhất | 06999 |
| Giải nhì | 68754 88467 |
| Giải ba | 97694 47292 96561 61211 45866 76038 |
| Giải tư | 2824 6092 4292 1655 |
| Giải năm | 8295 9536 9136 2358 9940 2159 |
| Giải sáu | 523 093 711 |
| Giải bảy | 42 31 15 43 |
| Giải tám | 34 |
| Giải bảy | 469 |
| Giải sáu | 1765 8406 6489 |
| Giải năm | 9959 |
| Giải tư | 08283 18735 58437 25270 11311 41507 54035 |
| Giải ba | 93308 32109 |
| Giải nhì | 71997 |
| Giải nhất | 48030 |
| Giải đặc biệt | 100164 |
| Giải tám | 86 |
| Giải bảy | 721 |
| Giải sáu | 1336 0887 5806 |
| Giải năm | 0902 |
| Giải tư | 51079 49101 16466 90423 66998 42792 46080 |
| Giải ba | 25274 00739 |
| Giải nhì | 20692 |
| Giải nhất | 86968 |
| Giải đặc biệt | 248988 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 656 |
| Giải sáu | 5950 9503 5132 |
| Giải năm | 1277 |
| Giải tư | 84811 80623 02488 67103 51938 29274 73549 |
| Giải ba | 93731 26386 |
| Giải nhì | 70500 |
| Giải nhất | 94187 |
| Giải đặc biệt | 807492 |
| Giải tám | 40 |
| Giải bảy | 538 |
| Giải sáu | 3704 6451 1698 |
| Giải năm | 6324 |
| Giải tư | 21282 45629 57898 94736 78967 49620 69251 |
| Giải ba | 14905 15181 |
| Giải nhì | 45838 |
| Giải nhất | 54775 |
| Giải đặc biệt | 454635 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 747 |
| Giải sáu | 9314 6826 8537 |
| Giải năm | 2412 |
| Giải tư | 12658 41002 89756 02555 97700 13562 80174 |
| Giải ba | 41528 99804 |
| Giải nhì | 01217 |
| Giải nhất | 95975 |
| Giải đặc biệt | 961258 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 71 |
| Bộ số thứ ba | 489 |
| Bộ số thứ nhất | 6190 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần