Giải ĐB | 44410 |
Giải nhất | 80399 |
Giải nhì | 60233 19813 |
Giải ba | 37273 22767 28665 57161 35703 23010 |
Giải tư | 2192 4561 5864 1973 |
Giải năm | 7228 2741 3932 6198 4310 4595 |
Giải sáu | 636 041 459 |
Giải bảy | 07 79 54 11 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 406 |
Giải sáu | 0675 3299 0386 |
Giải năm | 6539 |
Giải tư | 39744 90738 91232 60200 37598 44075 78569 |
Giải ba | 71650 25520 |
Giải nhì | 27942 |
Giải nhất | 85725 |
Giải đặc biệt | 794431 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 147 |
Giải sáu | 1583 0227 7692 |
Giải năm | 7267 |
Giải tư | 88789 16380 58492 21000 36707 43010 90800 |
Giải ba | 79556 25739 |
Giải nhì | 27766 |
Giải nhất | 82895 |
Giải đặc biệt | 624536 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 020 |
Giải sáu | 7019 0909 2032 |
Giải năm | 3437 |
Giải tư | 41629 91238 45284 63455 82288 83879 65310 |
Giải ba | 80795 16058 |
Giải nhì | 51240 |
Giải nhất | 22358 |
Giải đặc biệt | 902892 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 104 |
Giải sáu | 4321 5410 6363 |
Giải năm | 9640 |
Giải tư | 87454 53443 55685 80132 31013 00583 44756 |
Giải ba | 22990 43931 |
Giải nhì | 69144 |
Giải nhất | 50362 |
Giải đặc biệt | 074622 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 631 |
Giải sáu | 1809 6019 8024 |
Giải năm | 7801 |
Giải tư | 24677 28153 36554 70054 05305 68692 83572 |
Giải ba | 56334 85866 |
Giải nhì | 27440 |
Giải nhất | 07565 |
Giải đặc biệt | 437318 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 22 |
Bộ số thứ ba | 320 |
Bộ số thứ nhất | 7997 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần