| Giải ĐB | 45982 |
| Giải nhất | 62271 |
| Giải nhì | 76182 59955 |
| Giải ba | 72241 64855 42396 76780 05407 18088 |
| Giải tư | 0834 0924 1415 6482 |
| Giải năm | 0609 5070 1146 4157 9139 3659 |
| Giải sáu | 804 723 789 |
| Giải bảy | 65 98 27 96 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 444 |
| Giải sáu | 6475 9071 2005 |
| Giải năm | 9330 |
| Giải tư | 72471 88962 63987 56371 23489 01888 89462 |
| Giải ba | 89696 91365 |
| Giải nhì | 97076 |
| Giải nhất | 29728 |
| Giải đặc biệt | 654620 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 037 |
| Giải sáu | 2315 4728 3142 |
| Giải năm | 2232 |
| Giải tư | 13989 71418 63597 76885 72343 61684 54086 |
| Giải ba | 80725 56225 |
| Giải nhì | 83620 |
| Giải nhất | 38859 |
| Giải đặc biệt | 366856 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 645 |
| Giải sáu | 8267 1347 5232 |
| Giải năm | 5872 |
| Giải tư | 50741 88581 96364 49243 05874 47704 02682 |
| Giải ba | 86381 41598 |
| Giải nhì | 55637 |
| Giải nhất | 91009 |
| Giải đặc biệt | 378232 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 507 |
| Giải sáu | 4181 4798 9862 |
| Giải năm | 4254 |
| Giải tư | 83999 06674 59228 26759 88795 24006 58138 |
| Giải ba | 17750 12610 |
| Giải nhì | 87538 |
| Giải nhất | 80686 |
| Giải đặc biệt | 606590 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 979 |
| Giải sáu | 0255 5622 3243 |
| Giải năm | 2582 |
| Giải tư | 23800 98447 55931 34407 02553 07178 09484 |
| Giải ba | 30845 48068 |
| Giải nhì | 27376 |
| Giải nhất | 85563 |
| Giải đặc biệt | 348114 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 32 |
| Bộ số thứ ba | 425 |
| Bộ số thứ nhất | 1682 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần