| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 614 |
| Giải sáu | 8220 3590 5704 |
| Giải năm | 9055 |
| Giải tư | 70843 93194 38728 54846 87369 32656 30787 |
| Giải ba | 13573 39347 |
| Giải nhì | 03228 |
| Giải nhất | 19274 |
| Giải đặc biệt | 377932 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 335 |
| Giải sáu | 9165 7840 9357 |
| Giải năm | 3917 |
| Giải tư | 48083 12914 70672 55956 79222 78122 75370 |
| Giải ba | 70133 32969 |
| Giải nhì | 14614 |
| Giải nhất | 72370 |
| Giải đặc biệt | 391318 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 049 |
| Giải sáu | 3184 3035 8865 |
| Giải năm | 6384 |
| Giải tư | 37771 66182 85351 92234 25059 93498 49736 |
| Giải ba | 18565 76598 |
| Giải nhì | 09907 |
| Giải nhất | 32983 |
| Giải đặc biệt | 053517 |
| Giải tám | 62 |
| Giải bảy | 367 |
| Giải sáu | 9421 8258 5265 |
| Giải năm | 9960 |
| Giải tư | 36566 85171 34270 09051 97571 42219 45479 |
| Giải ba | 99363 04344 |
| Giải nhì | 81897 |
| Giải nhất | 49141 |
| Giải đặc biệt | 702965 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 810 |
| Giải sáu | 9300 3544 5535 |
| Giải năm | 8303 |
| Giải tư | 69836 97043 19244 32793 87965 74470 65442 |
| Giải ba | 57818 12883 |
| Giải nhì | 31657 |
| Giải nhất | 49319 |
| Giải đặc biệt | 604864 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần