Giải ĐB | 65132 |
Giải nhất | 27219 |
Giải nhì | 20750 71078 |
Giải ba | 31697 48439 09036 11799 98809 04611 |
Giải tư | 1896 7354 5909 4400 |
Giải năm | 8028 5553 7838 4068 0831 8115 |
Giải sáu | 609 959 670 |
Giải bảy | 24 80 68 02 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 194 |
Giải sáu | 5385 7231 1515 |
Giải năm | 3551 |
Giải tư | 24809 25061 94352 37426 65496 61382 09445 |
Giải ba | 05174 52391 |
Giải nhì | 74512 |
Giải nhất | 04594 |
Giải đặc biệt | 695082 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 748 |
Giải sáu | 9795 6145 1248 |
Giải năm | 2976 |
Giải tư | 56495 30590 23008 98503 11262 15341 39530 |
Giải ba | 43449 03420 |
Giải nhì | 11687 |
Giải nhất | 48624 |
Giải đặc biệt | 053681 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 998 |
Giải sáu | 0678 3164 1097 |
Giải năm | 2112 |
Giải tư | 08438 86109 85394 78609 46394 99085 14603 |
Giải ba | 55010 54751 |
Giải nhì | 49682 |
Giải nhất | 32827 |
Giải đặc biệt | 038849 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 668 |
Giải sáu | 5964 8694 8685 |
Giải năm | 3771 |
Giải tư | 23093 06555 07715 51364 77107 71452 21264 |
Giải ba | 00460 26994 |
Giải nhì | 00890 |
Giải nhất | 00353 |
Giải đặc biệt | 198849 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 259 |
Giải sáu | 9968 2846 8957 |
Giải năm | 4072 |
Giải tư | 27286 86180 82195 82326 39215 96960 62156 |
Giải ba | 65741 52480 |
Giải nhì | 86910 |
Giải nhất | 21841 |
Giải đặc biệt | 375067 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 27 |
Bộ số thứ ba | 623 |
Bộ số thứ nhất | 6834 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần