| Giải ĐB | 32999 |
| Giải nhất | 32196 |
| Giải nhì | 09121 88937 |
| Giải ba | 03122 20239 08897 63291 35519 90363 |
| Giải tư | 3279 0328 0196 6040 |
| Giải năm | 3711 6774 8125 0724 0446 1121 |
| Giải sáu | 984 804 272 |
| Giải bảy | 15 11 12 94 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 935 |
| Giải sáu | 3659 6530 1850 |
| Giải năm | 1140 |
| Giải tư | 60028 97043 62376 51712 23585 52482 52899 |
| Giải ba | 03781 80464 |
| Giải nhì | 99742 |
| Giải nhất | 78796 |
| Giải đặc biệt | 345023 |
| Giải tám | 42 |
| Giải bảy | 069 |
| Giải sáu | 5332 4661 7552 |
| Giải năm | 4238 |
| Giải tư | 14292 97319 92068 67215 85639 86372 18449 |
| Giải ba | 39187 53220 |
| Giải nhì | 33468 |
| Giải nhất | 25015 |
| Giải đặc biệt | 063571 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 258 |
| Giải sáu | 5095 4043 4607 |
| Giải năm | 9562 |
| Giải tư | 44920 94053 67613 47531 92747 48263 39208 |
| Giải ba | 78658 51958 |
| Giải nhì | 84308 |
| Giải nhất | 13959 |
| Giải đặc biệt | 177214 |
| Giải tám | 08 |
| Giải bảy | 416 |
| Giải sáu | 5127 0530 8913 |
| Giải năm | 8212 |
| Giải tư | 63600 40846 45194 28308 54607 92788 11642 |
| Giải ba | 14073 59586 |
| Giải nhì | 17949 |
| Giải nhất | 22255 |
| Giải đặc biệt | 755121 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 098 |
| Giải sáu | 4284 4072 9060 |
| Giải năm | 1072 |
| Giải tư | 36933 80249 90413 97193 62718 91987 64387 |
| Giải ba | 33488 63999 |
| Giải nhì | 88406 |
| Giải nhất | 39840 |
| Giải đặc biệt | 014332 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 36 |
| Bộ số thứ ba | 527 |
| Bộ số thứ nhất | 8635 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần