| Giải ĐB | 17948 |
| Giải nhất | 56052 |
| Giải nhì | 07854 72825 |
| Giải ba | 47349 79435 09013 01083 12595 12432 |
| Giải tư | 2292 6414 0880 9850 |
| Giải năm | 6065 0869 2696 5726 4301 1244 |
| Giải sáu | 354 960 277 |
| Giải bảy | 16 14 73 89 |
| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 163 |
| Giải sáu | 3849 9561 7639 |
| Giải năm | 0677 |
| Giải tư | 00473 30578 50114 16676 61305 26984 39572 |
| Giải ba | 67631 65486 |
| Giải nhì | 92940 |
| Giải nhất | 09820 |
| Giải đặc biệt | 342173 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 512 |
| Giải sáu | 2190 4384 5145 |
| Giải năm | 1191 |
| Giải tư | 85369 87789 97617 65025 86900 73606 10084 |
| Giải ba | 00106 64892 |
| Giải nhì | 09003 |
| Giải nhất | 07433 |
| Giải đặc biệt | 390519 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 240 |
| Giải sáu | 7174 9982 1870 |
| Giải năm | 7066 |
| Giải tư | 63598 33497 95143 91154 90707 74596 60110 |
| Giải ba | 99383 24986 |
| Giải nhì | 04940 |
| Giải nhất | 91657 |
| Giải đặc biệt | 459512 |
| Giải tám | 60 |
| Giải bảy | 362 |
| Giải sáu | 3769 2685 1111 |
| Giải năm | 7856 |
| Giải tư | 37996 32984 55583 06228 74765 67083 57107 |
| Giải ba | 62728 85779 |
| Giải nhì | 12974 |
| Giải nhất | 08252 |
| Giải đặc biệt | 055393 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 410 |
| Giải sáu | 4440 2977 1288 |
| Giải năm | 7531 |
| Giải tư | 23275 78814 45117 36411 73267 94838 70155 |
| Giải ba | 98178 38701 |
| Giải nhì | 39880 |
| Giải nhất | 45068 |
| Giải đặc biệt | 979857 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 75 |
| Bộ số thứ ba | 803 |
| Bộ số thứ nhất | 9582 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần