| Giải ĐB | 83079 |
| Giải nhất | 15731 |
| Giải nhì | 32457 82498 |
| Giải ba | 53158 75486 27217 33818 63859 80647 |
| Giải tư | 3761 3762 1876 5343 |
| Giải năm | 2168 2834 1420 3322 2013 4508 |
| Giải sáu | 425 236 119 |
| Giải bảy | 70 90 07 34 |
| Giải tám | 93 |
| Giải bảy | 056 |
| Giải sáu | 4659 1303 5350 |
| Giải năm | 6359 |
| Giải tư | 67352 02081 40422 45675 60768 18371 07372 |
| Giải ba | 42520 37239 |
| Giải nhì | 92096 |
| Giải nhất | 43862 |
| Giải đặc biệt | 369728 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 443 |
| Giải sáu | 7051 3748 4932 |
| Giải năm | 7057 |
| Giải tư | 91989 93667 05913 47224 77669 09379 80866 |
| Giải ba | 56854 60438 |
| Giải nhì | 06961 |
| Giải nhất | 65586 |
| Giải đặc biệt | 267164 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 069 |
| Giải sáu | 0841 0598 6450 |
| Giải năm | 4892 |
| Giải tư | 93544 54664 88859 88949 09337 18777 77400 |
| Giải ba | 65629 80456 |
| Giải nhì | 41827 |
| Giải nhất | 64720 |
| Giải đặc biệt | 438668 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 076 |
| Giải sáu | 5940 2391 7971 |
| Giải năm | 9434 |
| Giải tư | 88238 22137 19694 54006 36559 98964 60098 |
| Giải ba | 53082 15922 |
| Giải nhì | 99943 |
| Giải nhất | 18088 |
| Giải đặc biệt | 044686 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 278 |
| Giải sáu | 0423 1312 9175 |
| Giải năm | 9322 |
| Giải tư | 06210 77234 06123 43599 57816 43398 86714 |
| Giải ba | 05909 04851 |
| Giải nhì | 17445 |
| Giải nhất | 69008 |
| Giải đặc biệt | 264625 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 66 |
| Bộ số thứ ba | 532 |
| Bộ số thứ nhất | 6540 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần