| Giải ĐB | 58534 |
| Giải nhất | 47248 |
| Giải nhì | 31378 24891 |
| Giải ba | 66224 32447 09625 20190 45955 79430 |
| Giải tư | 7401 4890 2121 4604 |
| Giải năm | 2913 7949 6502 5611 9775 5422 |
| Giải sáu | 695 283 059 |
| Giải bảy | 28 06 57 26 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 458 |
| Giải sáu | 5929 9603 1804 |
| Giải năm | 9583 |
| Giải tư | 02891 41782 19373 82064 28026 69036 12127 |
| Giải ba | 30166 79373 |
| Giải nhì | 80072 |
| Giải nhất | 19999 |
| Giải đặc biệt | 421586 |
| Giải tám | 21 |
| Giải bảy | 771 |
| Giải sáu | 4695 5491 0618 |
| Giải năm | 6247 |
| Giải tư | 21913 97354 66659 85975 10622 09161 77149 |
| Giải ba | 97767 55832 |
| Giải nhì | 78480 |
| Giải nhất | 04580 |
| Giải đặc biệt | 147814 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 834 |
| Giải sáu | 4798 2471 0487 |
| Giải năm | 6215 |
| Giải tư | 84705 52119 18464 88492 00329 37714 47430 |
| Giải ba | 84533 43748 |
| Giải nhì | 94208 |
| Giải nhất | 29317 |
| Giải đặc biệt | 087005 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 783 |
| Giải sáu | 2073 1774 9198 |
| Giải năm | 3242 |
| Giải tư | 09294 91060 21854 30796 64165 45459 54064 |
| Giải ba | 12807 75338 |
| Giải nhì | 53285 |
| Giải nhất | 39776 |
| Giải đặc biệt | 765943 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 469 |
| Giải sáu | 9893 3165 8997 |
| Giải năm | 9037 |
| Giải tư | 70958 72554 26353 36225 40734 29371 04133 |
| Giải ba | 54872 55552 |
| Giải nhì | 19789 |
| Giải nhất | 14272 |
| Giải đặc biệt | 454795 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 86 |
| Bộ số thứ ba | 138 |
| Bộ số thứ nhất | 01 |
| Bộ số thứ hai | 03 |
| Bộ số thứ ba | 12 |
| Bộ số thứ tư | 20 |
| Bộ số thứ năm | 22 |
| Bộ số thứ sáu | 33 |
| Bộ số thứ nhất | 5424 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần