| Giải ĐB | 91089 |
| Giải nhất | 52095 |
| Giải nhì | 24298 86032 |
| Giải ba | 11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
| Giải tư | 0375 1988 6675 2621 |
| Giải năm | 9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
| Giải sáu | 721 356 691 |
| Giải bảy | 19 77 78 40 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 608 |
| Giải sáu | 4034 4226 9012 |
| Giải năm | 0181 |
| Giải tư | 32439 75681 94300 39404 55557 09501 94132 |
| Giải ba | 32666 02889 |
| Giải nhì | 56623 |
| Giải nhất | 41588 |
| Giải đặc biệt | 657088 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 116 |
| Giải sáu | 6506 9350 6745 |
| Giải năm | 6451 |
| Giải tư | 76694 49980 65068 14198 24034 82886 72777 |
| Giải ba | 24303 82902 |
| Giải nhì | 28553 |
| Giải nhất | 12445 |
| Giải đặc biệt | 600981 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 827 |
| Giải sáu | 6286 0592 6719 |
| Giải năm | 1472 |
| Giải tư | 36231 51116 94763 58228 35666 43316 01490 |
| Giải ba | 76392 37304 |
| Giải nhì | 28963 |
| Giải nhất | 96947 |
| Giải đặc biệt | 112673 |
| Giải tám | 24 |
| Giải bảy | 456 |
| Giải sáu | 5452 1467 0776 |
| Giải năm | 5007 |
| Giải tư | 02239 30362 09722 98883 92773 71062 01853 |
| Giải ba | 36280 05994 |
| Giải nhì | 62055 |
| Giải nhất | 14788 |
| Giải đặc biệt | 433694 |
| Giải tám | 34 |
| Giải bảy | 364 |
| Giải sáu | 1291 6519 9477 |
| Giải năm | 1739 |
| Giải tư | 47010 75728 77917 43266 20000 90849 88409 |
| Giải ba | 27891 06501 |
| Giải nhì | 01689 |
| Giải nhất | 08276 |
| Giải đặc biệt | 037227 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 01 |
| Bộ số thứ ba | 815 |
| Bộ số thứ nhất | 5109 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần