| Giải ĐB | 74922 |
| Giải nhất | 34713 |
| Giải nhì | 94828 75674 |
| Giải ba | 03806 43312 82294 14849 70990 04357 |
| Giải tư | 7372 7268 1307 8248 |
| Giải năm | 3704 5769 4535 1621 4408 1327 |
| Giải sáu | 318 937 121 |
| Giải bảy | 58 83 27 67 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 421 |
| Giải sáu | 6437 8149 5768 |
| Giải năm | 3225 |
| Giải tư | 75341 23567 10516 88430 66113 28958 90320 |
| Giải ba | 05824 03041 |
| Giải nhì | 72076 |
| Giải nhất | 44712 |
| Giải đặc biệt | 736378 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 874 |
| Giải sáu | 0821 3632 0813 |
| Giải năm | 6923 |
| Giải tư | 00535 16484 36602 93285 66084 76370 89078 |
| Giải ba | 11423 71405 |
| Giải nhì | 73393 |
| Giải nhất | 69013 |
| Giải đặc biệt | 110429 |
| Giải tám | 77 |
| Giải bảy | 774 |
| Giải sáu | 9011 2345 9707 |
| Giải năm | 3673 |
| Giải tư | 73822 00994 69930 29111 41754 59664 36738 |
| Giải ba | 94991 02271 |
| Giải nhì | 28639 |
| Giải nhất | 21246 |
| Giải đặc biệt | 878722 |
| Giải tám | 94 |
| Giải bảy | 586 |
| Giải sáu | 7798 7041 0457 |
| Giải năm | 6008 |
| Giải tư | 94604 38978 68340 16200 87220 05841 49008 |
| Giải ba | 21064 35764 |
| Giải nhì | 80801 |
| Giải nhất | 75104 |
| Giải đặc biệt | 273421 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 828 |
| Giải sáu | 2001 1691 3472 |
| Giải năm | 7705 |
| Giải tư | 39901 95762 74075 31264 29393 38178 18022 |
| Giải ba | 74527 19727 |
| Giải nhì | 60128 |
| Giải nhất | 05451 |
| Giải đặc biệt | 810984 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 28 |
| Bộ số thứ ba | 757 |
| Bộ số thứ nhất | 3933 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần