| Giải ĐB | 67879 |
| Giải nhất | 07811 |
| Giải nhì | 56885 61063 |
| Giải ba | 64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
| Giải tư | 7935 8490 0920 4677 |
| Giải năm | 6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
| Giải sáu | 561 858 133 |
| Giải bảy | 76 78 40 09 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 101 |
| Giải sáu | 8281 0096 3716 |
| Giải năm | 3409 |
| Giải tư | 65088 56939 65050 24032 38656 74896 74899 |
| Giải ba | 54132 42518 |
| Giải nhì | 09343 |
| Giải nhất | 64761 |
| Giải đặc biệt | 486741 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 426 |
| Giải sáu | 4725 5299 6967 |
| Giải năm | 1025 |
| Giải tư | 14166 31282 13146 55896 50161 33565 05991 |
| Giải ba | 88340 73986 |
| Giải nhì | 00921 |
| Giải nhất | 74843 |
| Giải đặc biệt | 055329 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 221 |
| Giải sáu | 4308 0895 8794 |
| Giải năm | 1348 |
| Giải tư | 46165 29075 15216 90620 26829 36631 07858 |
| Giải ba | 10601 07252 |
| Giải nhì | 71387 |
| Giải nhất | 95893 |
| Giải đặc biệt | 350407 |
| Giải tám | 44 |
| Giải bảy | 913 |
| Giải sáu | 0695 7437 2733 |
| Giải năm | 4225 |
| Giải tư | 41292 23730 83218 92215 62747 53963 37500 |
| Giải ba | 24381 76203 |
| Giải nhì | 85720 |
| Giải nhất | 01268 |
| Giải đặc biệt | 396194 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 138 |
| Giải sáu | 4601 6327 8160 |
| Giải năm | 3348 |
| Giải tư | 17463 22340 84335 79775 13437 16568 18336 |
| Giải ba | 48944 46076 |
| Giải nhì | 77616 |
| Giải nhất | 86853 |
| Giải đặc biệt | 463526 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 53 |
| Bộ số thứ ba | 439 |
| Bộ số thứ nhất | 2357 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần