| Giải ĐB | 56141 |
| Giải nhất | 73625 |
| Giải nhì | 25591 26545 |
| Giải ba | 43417 13466 52501 00282 67148 52621 |
| Giải tư | 1613 9227 6862 9953 |
| Giải năm | 1582 1540 1568 5044 1304 2096 |
| Giải sáu | 393 022 137 |
| Giải bảy | 20 77 38 84 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 911 |
| Giải sáu | 8771 6165 2399 |
| Giải năm | 3341 |
| Giải tư | 98661 45709 68120 05291 30238 50741 80693 |
| Giải ba | 45081 46087 |
| Giải nhì | 33686 |
| Giải nhất | 00602 |
| Giải đặc biệt | 268804 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 308 |
| Giải sáu | 4450 7807 7454 |
| Giải năm | 3449 |
| Giải tư | 71928 13575 68591 30330 51139 86418 82303 |
| Giải ba | 57110 63367 |
| Giải nhì | 76092 |
| Giải nhất | 84513 |
| Giải đặc biệt | 775382 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 169 |
| Giải sáu | 5152 4406 0303 |
| Giải năm | 9932 |
| Giải tư | 36976 30192 33516 93458 47444 80450 88418 |
| Giải ba | 17208 73755 |
| Giải nhì | 52678 |
| Giải nhất | 92345 |
| Giải đặc biệt | 167075 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 728 |
| Giải sáu | 9013 4715 9553 |
| Giải năm | 0712 |
| Giải tư | 20619 89444 45975 85940 66217 17736 91334 |
| Giải ba | 41004 70531 |
| Giải nhì | 15556 |
| Giải nhất | 36932 |
| Giải đặc biệt | 157180 |
| Giải tám | 60 |
| Giải bảy | 197 |
| Giải sáu | 0205 1148 6504 |
| Giải năm | 0468 |
| Giải tư | 81298 50270 64809 17101 00657 98111 39295 |
| Giải ba | 78814 97105 |
| Giải nhì | 00185 |
| Giải nhất | 37989 |
| Giải đặc biệt | 294553 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 28 |
| Bộ số thứ ba | 990 |
| Bộ số thứ nhất | 2997 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần