| Giải ĐB | 06616 |
| Giải nhất | 32033 |
| Giải nhì | 10879 99942 |
| Giải ba | 63475 76892 07176 13773 23291 52816 |
| Giải tư | 7953 6150 7212 0409 |
| Giải năm | 7326 8802 2501 6687 3471 8773 |
| Giải sáu | 270 964 103 |
| Giải bảy | 48 41 40 59 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 659 |
| Giải sáu | 1656 1754 4317 |
| Giải năm | 8245 |
| Giải tư | 11291 11709 81613 15102 85457 80496 93686 |
| Giải ba | 09868 72249 |
| Giải nhì | 43024 |
| Giải nhất | 42086 |
| Giải đặc biệt | 631710 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 947 |
| Giải sáu | 7166 7604 3410 |
| Giải năm | 6921 |
| Giải tư | 75562 90186 89737 03662 61202 01135 83009 |
| Giải ba | 36154 90308 |
| Giải nhì | 35667 |
| Giải nhất | 88348 |
| Giải đặc biệt | 699760 |
| Giải tám | 52 |
| Giải bảy | 658 |
| Giải sáu | 5390 0477 6850 |
| Giải năm | 8297 |
| Giải tư | 16104 40684 25346 33678 06107 67613 62251 |
| Giải ba | 43993 71243 |
| Giải nhì | 74090 |
| Giải nhất | 77330 |
| Giải đặc biệt | 626287 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 746 |
| Giải sáu | 6546 0406 1957 |
| Giải năm | 5762 |
| Giải tư | 91131 33035 10384 34271 01540 86142 60020 |
| Giải ba | 50143 54954 |
| Giải nhì | 76658 |
| Giải nhất | 82036 |
| Giải đặc biệt | 028904 |
| Giải tám | 37 |
| Giải bảy | 938 |
| Giải sáu | 5324 6787 5918 |
| Giải năm | 4971 |
| Giải tư | 33106 74636 43205 45427 47736 07904 58593 |
| Giải ba | 12057 65332 |
| Giải nhì | 02474 |
| Giải nhất | 48838 |
| Giải đặc biệt | 737854 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 69 |
| Bộ số thứ ba | 441 |
| Bộ số thứ nhất | 6076 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần