Giải ĐB | 89500 |
Giải nhất | 28554 |
Giải nhì | 92570 49815 |
Giải ba | 04952 62208 76847 37635 17270 72952 |
Giải tư | 1889 1779 7211 6471 |
Giải năm | 4106 7177 3220 6116 9816 1575 |
Giải sáu | 549 606 127 |
Giải bảy | 08 56 62 30 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 387 |
Giải sáu | 4561 3571 7874 |
Giải năm | 3936 |
Giải tư | 27684 68194 38097 70786 78111 80279 17439 |
Giải ba | 60062 26258 |
Giải nhì | 41771 |
Giải nhất | 31946 |
Giải đặc biệt | 179576 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 025 |
Giải sáu | 7886 8057 5674 |
Giải năm | 8885 |
Giải tư | 60491 40300 34343 75675 95919 18467 91287 |
Giải ba | 73811 74266 |
Giải nhì | 20780 |
Giải nhất | 81349 |
Giải đặc biệt | 168067 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 283 |
Giải sáu | 0577 2308 7203 |
Giải năm | 9945 |
Giải tư | 55714 30191 15578 27321 32247 18030 52498 |
Giải ba | 16036 72032 |
Giải nhì | 39691 |
Giải nhất | 61676 |
Giải đặc biệt | 396030 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 033 |
Giải sáu | 7138 8248 3455 |
Giải năm | 7733 |
Giải tư | 28020 92876 11768 07861 03275 18519 20992 |
Giải ba | 94629 74083 |
Giải nhì | 24339 |
Giải nhất | 19895 |
Giải đặc biệt | 211479 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 6710 9070 2820 |
Giải năm | 3411 |
Giải tư | 10620 80315 74626 92080 85263 52213 51916 |
Giải ba | 90103 81923 |
Giải nhì | 56857 |
Giải nhất | 98948 |
Giải đặc biệt | 454361 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 84 |
Bộ số thứ ba | 854 |
Bộ số thứ nhất | 0018 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần