Giải ĐB | 09022 |
Giải nhất | 68106 |
Giải nhì | 94379 67495 |
Giải ba | 93681 99769 86289 12520 10916 57071 |
Giải tư | 4997 5953 7049 7419 |
Giải năm | 7914 4371 6723 1112 3058 3526 |
Giải sáu | 371 880 392 |
Giải bảy | 24 83 08 91 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 892 |
Giải sáu | 7210 6828 6853 |
Giải năm | 5744 |
Giải tư | 47572 31185 01284 54653 04653 55792 19081 |
Giải ba | 21661 30375 |
Giải nhì | 34555 |
Giải nhất | 65120 |
Giải đặc biệt | 854681 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 220 |
Giải sáu | 0271 8406 4426 |
Giải năm | 0996 |
Giải tư | 98235 83454 61635 14936 90216 61400 01151 |
Giải ba | 17083 53622 |
Giải nhì | 67467 |
Giải nhất | 65983 |
Giải đặc biệt | 955806 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 882 |
Giải sáu | 0479 8328 4351 |
Giải năm | 8321 |
Giải tư | 58657 14325 88299 64393 10529 97575 72274 |
Giải ba | 60400 06788 |
Giải nhì | 89667 |
Giải nhất | 55128 |
Giải đặc biệt | 955624 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 939 |
Giải sáu | 8758 9448 7358 |
Giải năm | 6672 |
Giải tư | 72406 68099 22392 62566 21987 39330 02012 |
Giải ba | 86642 43924 |
Giải nhì | 50613 |
Giải nhất | 13839 |
Giải đặc biệt | 748554 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 576 |
Giải sáu | 9336 8947 7609 |
Giải năm | 0343 |
Giải tư | 61493 99530 04626 90078 34389 36406 84140 |
Giải ba | 54279 67129 |
Giải nhì | 91105 |
Giải nhất | 06857 |
Giải đặc biệt | 260664 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 75 |
Bộ số thứ ba | 244 |
Bộ số thứ nhất | 0680 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần