| Giải ĐB | 91609 |
| Giải nhất | 82206 |
| Giải nhì | 26860 61989 |
| Giải ba | 51549 14541 31054 96070 20841 13121 |
| Giải tư | 4250 7746 8751 8613 |
| Giải năm | 2838 1219 1634 6563 9437 4937 |
| Giải sáu | 611 523 835 |
| Giải bảy | 31 68 80 65 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 830 |
| Giải sáu | 2518 0375 2310 |
| Giải năm | 2390 |
| Giải tư | 20630 86577 13806 27130 19643 04572 47730 |
| Giải ba | 01852 41609 |
| Giải nhì | 22879 |
| Giải nhất | 90379 |
| Giải đặc biệt | 288797 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 554 |
| Giải sáu | 1356 0338 1242 |
| Giải năm | 2211 |
| Giải tư | 01721 72236 42221 92487 11614 28213 61915 |
| Giải ba | 88635 70532 |
| Giải nhì | 89698 |
| Giải nhất | 10381 |
| Giải đặc biệt | 812057 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 548 |
| Giải sáu | 5126 6444 5786 |
| Giải năm | 9752 |
| Giải tư | 50696 12373 51992 60041 96389 63490 79307 |
| Giải ba | 95979 40502 |
| Giải nhì | 47443 |
| Giải nhất | 02956 |
| Giải đặc biệt | 949351 |
| Giải tám | 85 |
| Giải bảy | 609 |
| Giải sáu | 0094 2568 0424 |
| Giải năm | 3441 |
| Giải tư | 61591 06317 72638 23625 60697 09763 11162 |
| Giải ba | 55308 79455 |
| Giải nhì | 90330 |
| Giải nhất | 07017 |
| Giải đặc biệt | 828017 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 266 |
| Giải sáu | 5390 7387 9914 |
| Giải năm | 4888 |
| Giải tư | 49144 05313 01408 44501 61066 37072 36696 |
| Giải ba | 25304 79854 |
| Giải nhì | 62946 |
| Giải nhất | 56723 |
| Giải đặc biệt | 236092 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 06 |
| Bộ số thứ ba | 716 |
| Bộ số thứ nhất | 4915 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần