| Giải ĐB | 37376 |
| Giải nhất | 12891 |
| Giải nhì | 22279 64999 |
| Giải ba | 31411 55239 92987 31305 21887 46023 |
| Giải tư | 9693 9579 0168 4861 |
| Giải năm | 8140 1306 9418 4642 9004 6377 |
| Giải sáu | 948 266 172 |
| Giải bảy | 50 76 24 36 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 899 |
| Giải sáu | 8503 3095 1129 |
| Giải năm | 4530 |
| Giải tư | 78168 40534 51741 19547 21477 89120 37616 |
| Giải ba | 69112 98904 |
| Giải nhì | 52412 |
| Giải nhất | 30430 |
| Giải đặc biệt | 906581 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 341 |
| Giải sáu | 1981 7408 5494 |
| Giải năm | 0573 |
| Giải tư | 15350 08707 83370 13589 00200 89857 46289 |
| Giải ba | 86244 78555 |
| Giải nhì | 37461 |
| Giải nhất | 78253 |
| Giải đặc biệt | 647376 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 474 |
| Giải sáu | 9285 0962 2299 |
| Giải năm | 2340 |
| Giải tư | 82211 46486 00106 37905 28529 83299 01058 |
| Giải ba | 51666 77785 |
| Giải nhì | 40158 |
| Giải nhất | 23010 |
| Giải đặc biệt | 396536 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 414 |
| Giải sáu | 8602 8165 8530 |
| Giải năm | 5682 |
| Giải tư | 68119 48567 46497 95677 06042 82686 09951 |
| Giải ba | 03420 84910 |
| Giải nhì | 35882 |
| Giải nhất | 93350 |
| Giải đặc biệt | 896312 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 101 |
| Giải sáu | 2153 0006 7131 |
| Giải năm | 5061 |
| Giải tư | 99011 64829 45518 32098 97571 04590 24810 |
| Giải ba | 14822 80100 |
| Giải nhì | 78006 |
| Giải nhất | 89630 |
| Giải đặc biệt | 514370 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 40 |
| Bộ số thứ ba | 889 |
| Bộ số thứ nhất | 2398 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần