| Giải ĐB | 55827 |
| Giải nhất | 39977 |
| Giải nhì | 20715 42892 |
| Giải ba | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
| Giải tư | 5489 2390 8889 5750 |
| Giải năm | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
| Giải sáu | 590 700 105 |
| Giải bảy | 36 60 58 11 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 656 |
| Giải sáu | 4409 8691 0953 |
| Giải năm | 4694 |
| Giải tư | 79287 48453 86735 86424 18321 78332 56434 |
| Giải ba | 55590 14423 |
| Giải nhì | 56588 |
| Giải nhất | 40885 |
| Giải đặc biệt | 514645 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 276 |
| Giải sáu | 1974 3254 8354 |
| Giải năm | 9361 |
| Giải tư | 88046 58320 30250 88434 40509 03368 97830 |
| Giải ba | 52286 00548 |
| Giải nhì | 87863 |
| Giải nhất | 12850 |
| Giải đặc biệt | 803738 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 532 |
| Giải sáu | 4784 8135 3494 |
| Giải năm | 8615 |
| Giải tư | 09866 67845 29333 21053 00609 05506 33114 |
| Giải ba | 67110 02849 |
| Giải nhì | 63662 |
| Giải nhất | 58899 |
| Giải đặc biệt | 731319 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 188 |
| Giải sáu | 1879 3359 7508 |
| Giải năm | 1534 |
| Giải tư | 17443 87958 48559 13651 15778 60519 67777 |
| Giải ba | 99261 76476 |
| Giải nhì | 39604 |
| Giải nhất | 92008 |
| Giải đặc biệt | 200702 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 414 |
| Giải sáu | 4676 8542 0254 |
| Giải năm | 1705 |
| Giải tư | 02101 49636 96928 93746 42309 94125 54072 |
| Giải ba | 89314 16511 |
| Giải nhì | 97828 |
| Giải nhất | 20998 |
| Giải đặc biệt | 957411 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 22 |
| Bộ số thứ ba | 949 |
| Bộ số thứ nhất | 2347 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần