| Giải ĐB | 85120 |
| Giải nhất | 58592 |
| Giải nhì | 53011 52879 |
| Giải ba | 59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
| Giải tư | 5157 8803 9017 4982 |
| Giải năm | 9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
| Giải sáu | 949 516 442 |
| Giải bảy | 27 17 90 53 |
| Giải tám | 37 |
| Giải bảy | 133 |
| Giải sáu | 1043 2370 1898 |
| Giải năm | 5950 |
| Giải tư | 01373 44085 04326 52313 49880 84621 84892 |
| Giải ba | 89400 81656 |
| Giải nhì | 86546 |
| Giải nhất | 83550 |
| Giải đặc biệt | 268288 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 341 |
| Giải sáu | 7486 4822 7938 |
| Giải năm | 4223 |
| Giải tư | 83622 20352 40548 19575 88842 82605 45301 |
| Giải ba | 68566 40997 |
| Giải nhì | 71528 |
| Giải nhất | 86272 |
| Giải đặc biệt | 487558 |
| Giải tám | 10 |
| Giải bảy | 891 |
| Giải sáu | 2071 8534 2611 |
| Giải năm | 2612 |
| Giải tư | 86455 93888 56696 18314 77329 85575 58686 |
| Giải ba | 88399 94818 |
| Giải nhì | 58258 |
| Giải nhất | 47664 |
| Giải đặc biệt | 294029 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 500 |
| Giải sáu | 6884 7765 7935 |
| Giải năm | 0428 |
| Giải tư | 15754 65377 03647 03696 26674 90765 05787 |
| Giải ba | 58486 12089 |
| Giải nhì | 89662 |
| Giải nhất | 11438 |
| Giải đặc biệt | 143237 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 406 |
| Giải sáu | 4026 8933 3368 |
| Giải năm | 2028 |
| Giải tư | 72669 73524 52977 40693 86866 29214 48256 |
| Giải ba | 09648 27105 |
| Giải nhì | 43437 |
| Giải nhất | 18484 |
| Giải đặc biệt | 465844 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 45 |
| Bộ số thứ ba | 476 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần