Giải ĐB | 16705 |
Giải nhất | 76828 |
Giải nhì | 65067 99229 |
Giải ba | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
Giải tư | 4250 7737 3949 9814 |
Giải năm | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
Giải sáu | 864 443 591 |
Giải bảy | 59 47 96 67 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 025 |
Giải sáu | 4128 6164 1016 |
Giải năm | 8291 |
Giải tư | 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 |
Giải ba | 55898 37552 |
Giải nhì | 62140 |
Giải nhất | 88528 |
Giải đặc biệt | 313644 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 528 |
Giải sáu | 2636 5029 5020 |
Giải năm | 7486 |
Giải tư | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 |
Giải ba | 44067 79309 |
Giải nhì | 45354 |
Giải nhất | 13089 |
Giải đặc biệt | 104380 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 857 |
Giải sáu | 2677 8070 4565 |
Giải năm | 0058 |
Giải tư | 67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 |
Giải ba | 00432 35553 |
Giải nhì | 99822 |
Giải nhất | 81227 |
Giải đặc biệt | 454379 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 015 |
Giải sáu | 5501 2986 7991 |
Giải năm | 4081 |
Giải tư | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
Giải ba | 69260 47622 |
Giải nhì | 17695 |
Giải nhất | 32313 |
Giải đặc biệt | 712933 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 310 |
Giải sáu | 8907 9492 3535 |
Giải năm | 4594 |
Giải tư | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 |
Giải ba | 86406 51077 |
Giải nhì | 00249 |
Giải nhất | 87430 |
Giải đặc biệt | 939439 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 62 |
Bộ số thứ ba | 725 |
Bộ số thứ nhất | 1696 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần