| Giải ĐB | 45370 |
| Giải nhất | 05808 |
| Giải nhì | 84879 98182 |
| Giải ba | 24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
| Giải tư | 0554 4775 4677 9083 |
| Giải năm | 9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
| Giải sáu | 187 486 857 |
| Giải bảy | 75 66 10 21 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 797 |
| Giải sáu | 0089 8307 5921 |
| Giải năm | 4063 |
| Giải tư | 05885 45403 20665 79072 08027 99277 42748 |
| Giải ba | 61241 17652 |
| Giải nhì | 78379 |
| Giải nhất | 72180 |
| Giải đặc biệt | 804309 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 296 |
| Giải sáu | 4397 4392 4100 |
| Giải năm | 3601 |
| Giải tư | 94462 10473 14784 11641 64279 06673 94335 |
| Giải ba | 55809 99954 |
| Giải nhì | 53231 |
| Giải nhất | 45567 |
| Giải đặc biệt | 102215 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 236 |
| Giải sáu | 5216 3674 7286 |
| Giải năm | 9903 |
| Giải tư | 30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 |
| Giải ba | 19090 81859 |
| Giải nhì | 94373 |
| Giải nhất | 62721 |
| Giải đặc biệt | 409386 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 982 |
| Giải sáu | 3645 7702 2570 |
| Giải năm | 3560 |
| Giải tư | 52860 99756 04281 30940 38884 56877 68278 |
| Giải ba | 50753 12626 |
| Giải nhì | 22482 |
| Giải nhất | 90037 |
| Giải đặc biệt | 209766 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 228 |
| Giải sáu | 8132 7445 4194 |
| Giải năm | 8716 |
| Giải tư | 03184 77105 60600 85214 07014 79111 94019 |
| Giải ba | 09708 53175 |
| Giải nhì | 53426 |
| Giải nhất | 41598 |
| Giải đặc biệt | 945974 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 43 |
| Bộ số thứ ba | 400 |
| Bộ số thứ nhất | 8843 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần