| Giải ĐB | 40725 |
| Giải nhất | 77727 |
| Giải nhì | 11421 33009 |
| Giải ba | 88981 25570 33326 73380 05278 17839 |
| Giải tư | 0861 1388 3816 9805 |
| Giải năm | 7641 0146 0463 3340 3812 3943 |
| Giải sáu | 254 785 457 |
| Giải bảy | 12 24 52 61 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 687 |
| Giải sáu | 0522 2947 1795 |
| Giải năm | 6790 |
| Giải tư | 53845 68015 80006 38172 50114 71843 58148 |
| Giải ba | 02059 56830 |
| Giải nhì | 80929 |
| Giải nhất | 35943 |
| Giải đặc biệt | 515193 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 075 |
| Giải sáu | 1160 1258 1607 |
| Giải năm | 3896 |
| Giải tư | 42439 04250 53884 91640 82082 63956 61993 |
| Giải ba | 66717 64005 |
| Giải nhì | 00534 |
| Giải nhất | 28325 |
| Giải đặc biệt | 439414 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 594 |
| Giải sáu | 3591 3781 9528 |
| Giải năm | 1393 |
| Giải tư | 03462 36413 09837 77356 81712 77728 94567 |
| Giải ba | 08861 14277 |
| Giải nhì | 42114 |
| Giải nhất | 78709 |
| Giải đặc biệt | 530280 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 455 |
| Giải sáu | 4652 8679 2334 |
| Giải năm | 4461 |
| Giải tư | 90817 54050 36671 42326 00880 52508 41296 |
| Giải ba | 78930 76245 |
| Giải nhì | 32201 |
| Giải nhất | 33861 |
| Giải đặc biệt | 699103 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 701 |
| Giải sáu | 6807 2581 0583 |
| Giải năm | 1180 |
| Giải tư | 87657 83021 25208 37197 58055 58032 07944 |
| Giải ba | 45764 03079 |
| Giải nhì | 54094 |
| Giải nhất | 37847 |
| Giải đặc biệt | 287229 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 26 |
| Bộ số thứ ba | 614 |
| Bộ số thứ nhất | 0010 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần