| Giải ĐB | 61697 | 
| Giải nhất | 26468 | 
| Giải nhì | 16660 81453 | 
| Giải ba | 14662 65449 52136 18193 23224 49029 | 
| Giải tư | 5234 0077 1995 0169 | 
| Giải năm | 5097 4318 4562 6628 4618 1993 | 
| Giải sáu | 675 685 564 | 
| Giải bảy | 84 19 31 77 | 
| Giải tám | 48 | 
| Giải bảy | 814 | 
| Giải sáu | 0723 4077 8646 | 
| Giải năm | 4433 | 
| Giải tư | 81636 93742 45063 23336 16751 59313 51431 | 
| Giải ba | 40135 39617 | 
| Giải nhì | 71950 | 
| Giải nhất | 71703 | 
| Giải đặc biệt | 725385 | 
| Giải tám | 10 | 
| Giải bảy | 652 | 
| Giải sáu | 2469 3972 0765 | 
| Giải năm | 2729 | 
| Giải tư | 31853 44495 13144 77891 97423 44611 05257 | 
| Giải ba | 16312 37259 | 
| Giải nhì | 70118 | 
| Giải nhất | 19492 | 
| Giải đặc biệt | 511263 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 835 | 
| Giải sáu | 3817 4181 7630 | 
| Giải năm | 2711 | 
| Giải tư | 84273 99342 15901 43178 81807 82983 74234 | 
| Giải ba | 98595 57778 | 
| Giải nhì | 17274 | 
| Giải nhất | 12078 | 
| Giải đặc biệt | 198133 | 
| Giải tám | 37 | 
| Giải bảy | 324 | 
| Giải sáu | 9242 8057 0730 | 
| Giải năm | 2162 | 
| Giải tư | 26424 87477 88297 96861 60171 12159 27558 | 
| Giải ba | 80644 88113 | 
| Giải nhì | 93443 | 
| Giải nhất | 16900 | 
| Giải đặc biệt | 946156 | 
| Giải tám | 68 | 
| Giải bảy | 490 | 
| Giải sáu | 4730 6228 5711 | 
| Giải năm | 9646 | 
| Giải tư | 28324 10817 95626 48655 79817 52549 59054 | 
| Giải ba | 76265 76382 | 
| Giải nhì | 15552 | 
| Giải nhất | 06254 | 
| Giải đặc biệt | 666654 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 04 | 
| Bộ số thứ ba | 062 | 
| Bộ số thứ nhất | 0143 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần