| Giải ĐB | 82811 |
| Giải nhất | 67742 |
| Giải nhì | 07532 17147 |
| Giải ba | 41927 52858 04482 77612 32073 56974 |
| Giải tư | 1417 4068 3870 8223 |
| Giải năm | 0236 2816 2298 6775 6825 4215 |
| Giải sáu | 251 547 387 |
| Giải bảy | 24 71 43 06 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 495 |
| Giải sáu | 2732 3364 0358 |
| Giải năm | 8491 |
| Giải tư | 79713 63367 64066 29495 77934 18176 64054 |
| Giải ba | 21613 78191 |
| Giải nhì | 74879 |
| Giải nhất | 11242 |
| Giải đặc biệt | 469523 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 904 |
| Giải sáu | 6767 0165 6016 |
| Giải năm | 0929 |
| Giải tư | 47565 04470 00826 67730 44767 53064 36108 |
| Giải ba | 18527 63778 |
| Giải nhì | 95770 |
| Giải nhất | 67770 |
| Giải đặc biệt | 021649 |
| Giải tám | 84 |
| Giải bảy | 505 |
| Giải sáu | 8129 1927 4863 |
| Giải năm | 6169 |
| Giải tư | 26202 85124 73372 74742 83056 27637 37704 |
| Giải ba | 18830 63644 |
| Giải nhì | 55014 |
| Giải nhất | 52354 |
| Giải đặc biệt | 479254 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 856 |
| Giải sáu | 8098 8371 0281 |
| Giải năm | 3364 |
| Giải tư | 94610 47934 68727 86918 99305 31072 17494 |
| Giải ba | 37560 07449 |
| Giải nhì | 18916 |
| Giải nhất | 36391 |
| Giải đặc biệt | 675164 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 929 |
| Giải sáu | 1893 9495 3299 |
| Giải năm | 9917 |
| Giải tư | 65903 92705 02556 31250 80798 42412 95158 |
| Giải ba | 49906 03381 |
| Giải nhì | 93849 |
| Giải nhất | 96898 |
| Giải đặc biệt | 850698 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 68 |
| Bộ số thứ ba | 187 |
| Bộ số thứ nhất | 7044 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần