| Giải ĐB | 17798 |
| Giải nhất | 97846 |
| Giải nhì | 87473 74039 |
| Giải ba | 36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
| Giải tư | 0772 9373 8237 0182 |
| Giải năm | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
| Giải sáu | 379 142 440 |
| Giải bảy | 03 37 12 54 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 246 |
| Giải sáu | 8047 3417 0093 |
| Giải năm | 4379 |
| Giải tư | 95654 53191 24279 09678 35932 16673 07504 |
| Giải ba | 15237 64521 |
| Giải nhì | 34905 |
| Giải nhất | 62122 |
| Giải đặc biệt | 900210 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 231 |
| Giải sáu | 4009 4455 7781 |
| Giải năm | 8174 |
| Giải tư | 09671 33714 79847 14458 92727 25619 08970 |
| Giải ba | 91016 78303 |
| Giải nhì | 88064 |
| Giải nhất | 04203 |
| Giải đặc biệt | 470806 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 224 |
| Giải sáu | 9433 4943 2115 |
| Giải năm | 6622 |
| Giải tư | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 |
| Giải ba | 39294 22470 |
| Giải nhì | 78551 |
| Giải nhất | 61052 |
| Giải đặc biệt | 140830 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 719 |
| Giải sáu | 8037 3473 1528 |
| Giải năm | 3035 |
| Giải tư | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 |
| Giải ba | 55264 08851 |
| Giải nhì | 21058 |
| Giải nhất | 03626 |
| Giải đặc biệt | 735605 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 892 |
| Giải sáu | 4975 9649 7433 |
| Giải năm | 9821 |
| Giải tư | 83537 50904 53144 70193 42198 35922 37159 |
| Giải ba | 90755 68611 |
| Giải nhì | 75278 |
| Giải nhất | 81030 |
| Giải đặc biệt | 472088 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 89 |
| Bộ số thứ ba | 556 |
| Bộ số thứ nhất | 3586 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần