| Giải ĐB | 84645 |
| Giải nhất | 57287 |
| Giải nhì | 68690 92015 |
| Giải ba | 73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
| Giải tư | 1484 9407 4949 4905 |
| Giải năm | 9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
| Giải sáu | 686 931 868 |
| Giải bảy | 86 32 66 27 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 187 |
| Giải sáu | 3619 2060 0544 |
| Giải năm | 5379 |
| Giải tư | 34949 86521 22944 49166 35478 57983 74789 |
| Giải ba | 88915 59902 |
| Giải nhì | 07835 |
| Giải nhất | 36755 |
| Giải đặc biệt | 471400 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 034 |
| Giải sáu | 1463 7309 8497 |
| Giải năm | 8339 |
| Giải tư | 10634 50497 68612 84929 10073 14769 64360 |
| Giải ba | 85418 66709 |
| Giải nhì | 98440 |
| Giải nhất | 00930 |
| Giải đặc biệt | 054311 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 822 |
| Giải sáu | 4021 2475 0714 |
| Giải năm | 2492 |
| Giải tư | 10020 00369 87776 91822 69223 06104 91438 |
| Giải ba | 93560 09363 |
| Giải nhì | 45463 |
| Giải nhất | 20622 |
| Giải đặc biệt | 278074 |
| Giải tám | 25 |
| Giải bảy | 600 |
| Giải sáu | 9132 4850 5561 |
| Giải năm | 3333 |
| Giải tư | 05995 54437 59770 14738 22124 40635 39567 |
| Giải ba | 87308 94023 |
| Giải nhì | 67200 |
| Giải nhất | 39238 |
| Giải đặc biệt | 912850 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 527 |
| Giải sáu | 0086 9922 2907 |
| Giải năm | 0742 |
| Giải tư | 99465 52997 45737 25718 61548 83228 91364 |
| Giải ba | 01198 29556 |
| Giải nhì | 82011 |
| Giải nhất | 46764 |
| Giải đặc biệt | 944164 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 85 |
| Bộ số thứ ba | 613 |
| Bộ số thứ nhất | 6417 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần