| Giải ĐB | 16218 |
| Giải nhất | 03241 |
| Giải nhì | 50580 09244 |
| Giải ba | 40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
| Giải tư | 6776 4016 8403 8259 |
| Giải năm | 7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
| Giải sáu | 827 017 927 |
| Giải bảy | 85 93 16 64 |
| Giải tám | 10 |
| Giải bảy | 239 |
| Giải sáu | 9778 9501 5111 |
| Giải năm | 2268 |
| Giải tư | 39166 36993 91757 69075 39285 27716 88289 |
| Giải ba | 51954 36952 |
| Giải nhì | 65594 |
| Giải nhất | 39654 |
| Giải đặc biệt | 514034 |
| Giải tám | 36 |
| Giải bảy | 669 |
| Giải sáu | 7132 9015 0293 |
| Giải năm | 5282 |
| Giải tư | 72201 60842 52964 46950 94896 52783 86355 |
| Giải ba | 04833 37338 |
| Giải nhì | 90681 |
| Giải nhất | 04825 |
| Giải đặc biệt | 549742 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 670 |
| Giải sáu | 1656 4586 6142 |
| Giải năm | 5427 |
| Giải tư | 51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424 |
| Giải ba | 77458 16762 |
| Giải nhì | 00478 |
| Giải nhất | 17014 |
| Giải đặc biệt | 248220 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 173 |
| Giải sáu | 8549 2358 7491 |
| Giải năm | 0759 |
| Giải tư | 90796 60160 33052 30062 32798 00106 34355 |
| Giải ba | 11330 38969 |
| Giải nhì | 32647 |
| Giải nhất | 96398 |
| Giải đặc biệt | 099944 |
| Giải tám | 31 |
| Giải bảy | 005 |
| Giải sáu | 2431 8660 5276 |
| Giải năm | 9657 |
| Giải tư | 74229 74192 54422 21870 76277 05063 37873 |
| Giải ba | 58818 18169 |
| Giải nhì | 39056 |
| Giải nhất | 10226 |
| Giải đặc biệt | 767740 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 13 |
| Bộ số thứ ba | 182 |
| Bộ số thứ nhất | 3609 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần