| Giải ĐB | 96894 |
| Giải nhất | 03260 |
| Giải nhì | 17064 71834 |
| Giải ba | 86082 55306 22767 85062 06138 27224 |
| Giải tư | 6983 2670 2483 7136 |
| Giải năm | 7354 5524 1596 1151 3202 4001 |
| Giải sáu | 005 551 305 |
| Giải bảy | 49 08 10 05 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 174 |
| Giải sáu | 2166 2847 5971 |
| Giải năm | 1797 |
| Giải tư | 52672 47612 90307 98615 87411 98214 91646 |
| Giải ba | 10158 00171 |
| Giải nhì | 28154 |
| Giải nhất | 79914 |
| Giải đặc biệt | 496413 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 985 |
| Giải sáu | 2277 7881 3297 |
| Giải năm | 8537 |
| Giải tư | 15679 66149 29741 32734 16382 69936 50537 |
| Giải ba | 49284 27493 |
| Giải nhì | 57688 |
| Giải nhất | 05386 |
| Giải đặc biệt | 955402 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 085 |
| Giải sáu | 6814 1292 3496 |
| Giải năm | 9692 |
| Giải tư | 25011 07624 22540 92734 59379 20529 51962 |
| Giải ba | 95989 69298 |
| Giải nhì | 77372 |
| Giải nhất | 13585 |
| Giải đặc biệt | 360369 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 302 |
| Giải sáu | 9126 0665 3827 |
| Giải năm | 5303 |
| Giải tư | 03360 53167 33834 58441 86490 68731 76711 |
| Giải ba | 45645 27193 |
| Giải nhì | 78563 |
| Giải nhất | 22000 |
| Giải đặc biệt | 755710 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 202 |
| Giải sáu | 4138 4354 6041 |
| Giải năm | 3418 |
| Giải tư | 76227 01305 65397 24508 35819 90788 02794 |
| Giải ba | 46686 94421 |
| Giải nhì | 19469 |
| Giải nhất | 83379 |
| Giải đặc biệt | 192240 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 64 |
| Bộ số thứ ba | 149 |
| Bộ số thứ nhất | 0898 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần