| Giải ĐB | 22406 |
| Giải nhất | 98378 |
| Giải nhì | 62092 98895 |
| Giải ba | 44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
| Giải tư | 4322 0613 1804 8560 |
| Giải năm | 7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
| Giải sáu | 244 786 983 |
| Giải bảy | 48 95 89 64 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 872 |
| Giải sáu | 5257 2597 0174 |
| Giải năm | 9362 |
| Giải tư | 94197 38052 29889 60662 59219 44583 01994 |
| Giải ba | 36523 35076 |
| Giải nhì | 87007 |
| Giải nhất | 30907 |
| Giải đặc biệt | 866859 |
| Giải tám | 34 |
| Giải bảy | 916 |
| Giải sáu | 6867 7215 7838 |
| Giải năm | 4226 |
| Giải tư | 30453 27649 53239 79646 62970 34413 52273 |
| Giải ba | 93894 58767 |
| Giải nhì | 85085 |
| Giải nhất | 39911 |
| Giải đặc biệt | 611877 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 903 |
| Giải sáu | 6031 6801 9226 |
| Giải năm | 9978 |
| Giải tư | 90579 72735 61148 34382 57891 47361 26274 |
| Giải ba | 01207 06533 |
| Giải nhì | 86382 |
| Giải nhất | 19662 |
| Giải đặc biệt | 136024 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 906 |
| Giải sáu | 6709 6490 1613 |
| Giải năm | 3203 |
| Giải tư | 97819 15612 62484 66576 46081 09945 56252 |
| Giải ba | 90935 47751 |
| Giải nhì | 16117 |
| Giải nhất | 97740 |
| Giải đặc biệt | 331187 |
| Giải tám | 95 |
| Giải bảy | 354 |
| Giải sáu | 8875 4089 3878 |
| Giải năm | 9790 |
| Giải tư | 91354 92095 56662 69554 22429 94147 70319 |
| Giải ba | 72084 87045 |
| Giải nhì | 22678 |
| Giải nhất | 22214 |
| Giải đặc biệt | 215457 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 73 |
| Bộ số thứ ba | 634 |
| Bộ số thứ nhất | 4932 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần