| Giải ĐB | 81211 |
| Giải nhất | 67918 |
| Giải nhì | 42423 50422 |
| Giải ba | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
| Giải tư | 7878 3847 9609 4829 |
| Giải năm | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
| Giải sáu | 332 432 401 |
| Giải bảy | 66 46 37 69 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 847 |
| Giải sáu | 5490 7378 5995 |
| Giải năm | 5503 |
| Giải tư | 36257 38699 45959 00318 49978 72424 71852 |
| Giải ba | 19045 64107 |
| Giải nhì | 49210 |
| Giải nhất | 10783 |
| Giải đặc biệt | 014079 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 222 |
| Giải sáu | 4450 3251 2413 |
| Giải năm | 6004 |
| Giải tư | 63839 48738 67571 75560 90356 60396 44202 |
| Giải ba | 73452 89896 |
| Giải nhì | 86771 |
| Giải nhất | 60986 |
| Giải đặc biệt | 684499 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 127 |
| Giải sáu | 8763 8097 8201 |
| Giải năm | 9293 |
| Giải tư | 74096 80797 13471 13307 47692 29209 98090 |
| Giải ba | 92103 65365 |
| Giải nhì | 62747 |
| Giải nhất | 10651 |
| Giải đặc biệt | 542457 |
| Giải tám | 93 |
| Giải bảy | 492 |
| Giải sáu | 4013 5027 7145 |
| Giải năm | 1250 |
| Giải tư | 54996 84296 77727 72202 46894 66464 31794 |
| Giải ba | 79281 28926 |
| Giải nhì | 54164 |
| Giải nhất | 38942 |
| Giải đặc biệt | 118443 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 981 |
| Giải sáu | 2121 3193 1200 |
| Giải năm | 3793 |
| Giải tư | 44615 14510 88045 35853 25549 95120 02501 |
| Giải ba | 04583 44581 |
| Giải nhì | 12233 |
| Giải nhất | 32873 |
| Giải đặc biệt | 410320 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 31 |
| Bộ số thứ ba | 540 |
| Bộ số thứ nhất | 1988 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần