| Giải ĐB | 86127 |
| Giải nhất | 95915 |
| Giải nhì | 86841 37274 |
| Giải ba | 10829 19458 85562 07521 85701 70057 |
| Giải tư | 1080 3809 6267 5179 |
| Giải năm | 5260 6110 9746 1518 6504 4996 |
| Giải sáu | 942 278 257 |
| Giải bảy | 15 82 18 55 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 288 |
| Giải sáu | 3644 4654 5354 |
| Giải năm | 6034 |
| Giải tư | 22702 90661 08440 79234 21485 39839 10078 |
| Giải ba | 13655 44456 |
| Giải nhì | 47351 |
| Giải nhất | 34128 |
| Giải đặc biệt | 593027 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 554 |
| Giải sáu | 3152 3386 9254 |
| Giải năm | 6213 |
| Giải tư | 95216 82518 69495 76652 75459 74416 33917 |
| Giải ba | 48259 11736 |
| Giải nhì | 84050 |
| Giải nhất | 00832 |
| Giải đặc biệt | 907431 |
| Giải tám | 77 |
| Giải bảy | 106 |
| Giải sáu | 7773 1915 9448 |
| Giải năm | 6753 |
| Giải tư | 90777 35605 53423 75844 29003 26769 33286 |
| Giải ba | 88041 55375 |
| Giải nhì | 18390 |
| Giải nhất | 54852 |
| Giải đặc biệt | 103914 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 195 |
| Giải sáu | 1199 8607 6479 |
| Giải năm | 1765 |
| Giải tư | 05406 38440 04408 72469 80687 18845 45682 |
| Giải ba | 59301 02884 |
| Giải nhì | 50136 |
| Giải nhất | 67993 |
| Giải đặc biệt | 436116 |
| Giải tám | 95 |
| Giải bảy | 122 |
| Giải sáu | 0344 7761 4595 |
| Giải năm | 9353 |
| Giải tư | 58495 82334 20461 96070 09623 78794 52204 |
| Giải ba | 72958 21537 |
| Giải nhì | 50926 |
| Giải nhất | 82250 |
| Giải đặc biệt | 208587 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 61 |
| Bộ số thứ ba | 304 |
| Bộ số thứ nhất | 5880 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần