Giải ĐB | 11070 |
Giải nhất | 81900 |
Giải nhì | 93541 83224 |
Giải ba | 78501 89467 62358 98881 75755 37494 |
Giải tư | 2841 6916 5056 5898 |
Giải năm | 8252 4890 6811 0216 2411 2043 |
Giải sáu | 525 144 656 |
Giải bảy | 59 77 50 98 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 255 |
Giải sáu | 2783 0232 5031 |
Giải năm | 9432 |
Giải tư | 12575 03573 42249 18407 81525 62845 21899 |
Giải ba | 72035 43609 |
Giải nhì | 19679 |
Giải nhất | 01653 |
Giải đặc biệt | 497673 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 5070 2249 6599 |
Giải năm | 7571 |
Giải tư | 12492 08139 79355 16103 90281 43448 05793 |
Giải ba | 29187 00508 |
Giải nhì | 55576 |
Giải nhất | 86660 |
Giải đặc biệt | 234290 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 501 |
Giải sáu | 9538 6349 1477 |
Giải năm | 4329 |
Giải tư | 41991 42807 01132 05809 46220 32387 43694 |
Giải ba | 10296 94225 |
Giải nhì | 80921 |
Giải nhất | 24724 |
Giải đặc biệt | 251470 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 796 |
Giải sáu | 1160 7952 5889 |
Giải năm | 1716 |
Giải tư | 75502 59750 58597 01309 15774 08369 38870 |
Giải ba | 55507 32189 |
Giải nhì | 49530 |
Giải nhất | 95386 |
Giải đặc biệt | 440610 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 770 |
Giải sáu | 0351 3329 5881 |
Giải năm | 4211 |
Giải tư | 51242 68038 69853 90815 74134 13242 85671 |
Giải ba | 77467 25113 |
Giải nhì | 54636 |
Giải nhất | 20673 |
Giải đặc biệt | 453209 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 24 |
Bộ số thứ ba | 375 |
Bộ số thứ nhất | 3599 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần