| Giải ĐB | 12317 |
| Giải nhất | 81118 |
| Giải nhì | 75679 55486 |
| Giải ba | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
| Giải tư | 4876 8039 6393 9366 |
| Giải năm | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
| Giải sáu | 004 560 330 |
| Giải bảy | 28 17 01 22 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 121 |
| Giải sáu | 5624 2912 5815 |
| Giải năm | 6713 |
| Giải tư | 94599 46983 00035 06316 95426 02299 89144 |
| Giải ba | 06460 88039 |
| Giải nhì | 30548 |
| Giải nhất | 94875 |
| Giải đặc biệt | 650522 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 510 |
| Giải sáu | 5498 2472 2610 |
| Giải năm | 9812 |
| Giải tư | 62580 90933 04066 72333 12593 54722 02735 |
| Giải ba | 88200 68987 |
| Giải nhì | 82587 |
| Giải nhất | 44619 |
| Giải đặc biệt | 991172 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 748 |
| Giải sáu | 3133 4818 3417 |
| Giải năm | 4703 |
| Giải tư | 10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 |
| Giải ba | 78850 35802 |
| Giải nhì | 84414 |
| Giải nhất | 96522 |
| Giải đặc biệt | 138194 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 505 |
| Giải sáu | 6994 3283 2190 |
| Giải năm | 6218 |
| Giải tư | 85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204 |
| Giải ba | 44768 80111 |
| Giải nhì | 70480 |
| Giải nhất | 23655 |
| Giải đặc biệt | 951755 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 140 |
| Giải sáu | 3971 3637 2103 |
| Giải năm | 5260 |
| Giải tư | 14424 71925 36757 17590 30109 24112 40248 |
| Giải ba | 75599 40101 |
| Giải nhì | 37500 |
| Giải nhất | 77767 |
| Giải đặc biệt | 593227 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 21 |
| Bộ số thứ ba | 690 |
| Bộ số thứ nhất | 5315 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần