| Giải ĐB | 16880 |
| Giải nhất | 28703 |
| Giải nhì | 39525 63916 |
| Giải ba | 15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
| Giải tư | 8610 7148 0858 1031 |
| Giải năm | 1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
| Giải sáu | 934 848 328 |
| Giải bảy | 66 63 45 65 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 748 |
| Giải sáu | 2442 3997 3860 |
| Giải năm | 0074 |
| Giải tư | 94295 32644 17478 94214 74145 49913 60766 |
| Giải ba | 72677 83448 |
| Giải nhì | 16876 |
| Giải nhất | 05833 |
| Giải đặc biệt | 643547 |
| Giải tám | 25 |
| Giải bảy | 491 |
| Giải sáu | 7262 8404 5765 |
| Giải năm | 5226 |
| Giải tư | 88289 53444 06758 50088 15711 33823 11824 |
| Giải ba | 76421 45465 |
| Giải nhì | 54704 |
| Giải nhất | 77260 |
| Giải đặc biệt | 897285 |
| Giải tám | 89 |
| Giải bảy | 838 |
| Giải sáu | 5436 9078 2636 |
| Giải năm | 2682 |
| Giải tư | 15372 85541 13957 13110 23371 62502 44662 |
| Giải ba | 19471 44104 |
| Giải nhì | 35452 |
| Giải nhất | 87066 |
| Giải đặc biệt | 929509 |
| Giải tám | 53 |
| Giải bảy | 101 |
| Giải sáu | 0696 4911 3293 |
| Giải năm | 8793 |
| Giải tư | 05325 90626 45067 93999 97499 58141 73736 |
| Giải ba | 53518 21677 |
| Giải nhì | 46185 |
| Giải nhất | 04371 |
| Giải đặc biệt | 551652 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 700 |
| Giải sáu | 7006 7062 7357 |
| Giải năm | 5234 |
| Giải tư | 99245 63097 28852 66560 34934 55218 22753 |
| Giải ba | 28454 49712 |
| Giải nhì | 59073 |
| Giải nhất | 72252 |
| Giải đặc biệt | 520141 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 08 |
| Bộ số thứ ba | 888 |
| Bộ số thứ nhất | 6267 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần