| Giải ĐB | 26422 |
| Giải nhất | 90141 |
| Giải nhì | 26323 40303 |
| Giải ba | 80054 66276 56066 54135 47989 89880 |
| Giải tư | 3299 4148 8200 4431 |
| Giải năm | 1752 0845 2782 6950 8387 9702 |
| Giải sáu | 143 889 915 |
| Giải bảy | 59 41 02 83 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 183 |
| Giải sáu | 2329 6203 8881 |
| Giải năm | 5730 |
| Giải tư | 01291 65320 36147 22824 30131 00927 74246 |
| Giải ba | 23656 78766 |
| Giải nhì | 29735 |
| Giải nhất | 94111 |
| Giải đặc biệt | 326684 |
| Giải tám | 07 |
| Giải bảy | 870 |
| Giải sáu | 6230 5141 6427 |
| Giải năm | 2867 |
| Giải tư | 90180 14801 83524 27470 76597 58048 33347 |
| Giải ba | 86433 46809 |
| Giải nhì | 20410 |
| Giải nhất | 76071 |
| Giải đặc biệt | 115341 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 413 |
| Giải sáu | 4731 8763 6069 |
| Giải năm | 2704 |
| Giải tư | 49752 92997 22853 47719 60385 96071 73144 |
| Giải ba | 05575 42695 |
| Giải nhì | 43429 |
| Giải nhất | 23069 |
| Giải đặc biệt | 289312 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 009 |
| Giải sáu | 7128 7006 8112 |
| Giải năm | 2014 |
| Giải tư | 39816 60317 04203 89794 95502 14058 53889 |
| Giải ba | 45250 62823 |
| Giải nhì | 23260 |
| Giải nhất | 47999 |
| Giải đặc biệt | 272181 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 630 |
| Giải sáu | 5324 1013 5063 |
| Giải năm | 4785 |
| Giải tư | 56091 00410 66639 79546 67125 48971 17006 |
| Giải ba | 13757 78493 |
| Giải nhì | 07611 |
| Giải nhất | 30906 |
| Giải đặc biệt | 633890 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 56 |
| Bộ số thứ ba | 406 |
| Bộ số thứ nhất | 7670 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần