| Giải ĐB | 34505 |
| Giải nhất | 41158 |
| Giải nhì | 46686 84680 |
| Giải ba | 65752 98202 01898 72132 77218 11699 |
| Giải tư | 4601 7796 2920 3030 |
| Giải năm | 6545 0718 3173 7947 7279 4242 |
| Giải sáu | 546 309 896 |
| Giải bảy | 17 68 58 60 |
| Giải tám | 69 |
| Giải bảy | 506 |
| Giải sáu | 7478 1240 1754 |
| Giải năm | 6165 |
| Giải tư | 18287 07599 75646 69302 70885 45186 83358 |
| Giải ba | 94485 95374 |
| Giải nhì | 85460 |
| Giải nhất | 68681 |
| Giải đặc biệt | 178212 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 426 |
| Giải sáu | 4805 3676 7695 |
| Giải năm | 1294 |
| Giải tư | 50109 23139 41333 68081 75940 11318 11173 |
| Giải ba | 20268 65949 |
| Giải nhì | 85626 |
| Giải nhất | 92876 |
| Giải đặc biệt | 916418 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 291 |
| Giải sáu | 3526 1442 9180 |
| Giải năm | 8062 |
| Giải tư | 24831 29694 76237 07040 44943 37265 92208 |
| Giải ba | 46248 05735 |
| Giải nhì | 77100 |
| Giải nhất | 81057 |
| Giải đặc biệt | 012181 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 903 |
| Giải sáu | 8895 2062 2736 |
| Giải năm | 2772 |
| Giải tư | 55274 79231 37298 92737 37204 88226 76010 |
| Giải ba | 01351 93603 |
| Giải nhì | 01149 |
| Giải nhất | 84974 |
| Giải đặc biệt | 376155 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 914 |
| Giải sáu | 8135 5604 7847 |
| Giải năm | 4252 |
| Giải tư | 52765 96373 89644 27992 72642 21204 43595 |
| Giải ba | 17942 05060 |
| Giải nhì | 94442 |
| Giải nhất | 07845 |
| Giải đặc biệt | 787778 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 02 |
| Bộ số thứ ba | 549 |
| Bộ số thứ nhất | 8761 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần