| Giải ĐB | 66791 |
| Giải nhất | 82119 |
| Giải nhì | 21307 00460 |
| Giải ba | 64674 10424 71358 13617 32498 81585 |
| Giải tư | 1348 2778 0624 7983 |
| Giải năm | 6747 5839 6507 2946 9829 6343 |
| Giải sáu | 152 877 130 |
| Giải bảy | 65 19 27 09 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 741 |
| Giải sáu | 5396 2381 9956 |
| Giải năm | 4342 |
| Giải tư | 44978 01070 97047 05159 68735 28541 04711 |
| Giải ba | 11608 37431 |
| Giải nhì | 05047 |
| Giải nhất | 08136 |
| Giải đặc biệt | 037839 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 820 |
| Giải sáu | 0982 1693 9528 |
| Giải năm | 8380 |
| Giải tư | 33581 45316 14827 19520 14640 51664 59263 |
| Giải ba | 00776 00362 |
| Giải nhì | 80615 |
| Giải nhất | 43280 |
| Giải đặc biệt | 111651 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 053 |
| Giải sáu | 3690 0876 7998 |
| Giải năm | 7577 |
| Giải tư | 49492 04013 59961 72883 22619 25327 28855 |
| Giải ba | 49033 79759 |
| Giải nhì | 57209 |
| Giải nhất | 16165 |
| Giải đặc biệt | 089482 |
| Giải tám | 34 |
| Giải bảy | 840 |
| Giải sáu | 1169 4451 0890 |
| Giải năm | 0730 |
| Giải tư | 12202 00482 27070 32762 56549 24021 01581 |
| Giải ba | 93191 03363 |
| Giải nhì | 78779 |
| Giải nhất | 84620 |
| Giải đặc biệt | 306166 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 765 |
| Giải sáu | 9198 9759 7511 |
| Giải năm | 8297 |
| Giải tư | 31495 79288 47772 05941 09501 75042 90245 |
| Giải ba | 18023 77867 |
| Giải nhì | 41633 |
| Giải nhất | 91530 |
| Giải đặc biệt | 237021 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 05 |
| Bộ số thứ ba | 415 |
| Bộ số thứ nhất | 4578 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần