| Giải ĐB | 20859 |
| Giải nhất | 94188 |
| Giải nhì | 93709 21638 |
| Giải ba | 57792 60347 61714 30836 44243 36984 |
| Giải tư | 0589 6444 0415 4512 |
| Giải năm | 2759 1767 4817 0580 5250 3644 |
| Giải sáu | 546 175 031 |
| Giải bảy | 09 17 65 75 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 804 |
| Giải sáu | 0235 6983 8616 |
| Giải năm | 4901 |
| Giải tư | 90480 70841 93737 67351 00364 22926 68724 |
| Giải ba | 05932 36837 |
| Giải nhì | 28062 |
| Giải nhất | 65383 |
| Giải đặc biệt | 077800 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 178 |
| Giải sáu | 2468 0320 7291 |
| Giải năm | 6171 |
| Giải tư | 18338 16733 48930 76913 55158 52092 68887 |
| Giải ba | 07086 92662 |
| Giải nhì | 77726 |
| Giải nhất | 85819 |
| Giải đặc biệt | 748658 |
| Giải tám | 40 |
| Giải bảy | 503 |
| Giải sáu | 0737 1256 8445 |
| Giải năm | 5609 |
| Giải tư | 18234 01219 18483 88221 27057 24037 77660 |
| Giải ba | 12380 65076 |
| Giải nhì | 75678 |
| Giải nhất | 77380 |
| Giải đặc biệt | 244529 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 417 |
| Giải sáu | 2776 3103 0734 |
| Giải năm | 2303 |
| Giải tư | 65546 45849 41272 62339 66242 65739 52493 |
| Giải ba | 67810 18098 |
| Giải nhì | 15135 |
| Giải nhất | 00420 |
| Giải đặc biệt | 307263 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 000 |
| Giải sáu | 7179 1630 6937 |
| Giải năm | 0964 |
| Giải tư | 98739 66845 86589 20115 58555 31450 16304 |
| Giải ba | 57991 82614 |
| Giải nhì | 66732 |
| Giải nhất | 68186 |
| Giải đặc biệt | 527556 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 11 |
| Bộ số thứ ba | 488 |
| Bộ số thứ nhất | 9849 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần