| Giải ĐB | 55324 |
| Giải nhất | 18908 |
| Giải nhì | 70030 91699 |
| Giải ba | 90308 19045 75389 92951 91232 84593 |
| Giải tư | 2005 8178 1585 7805 |
| Giải năm | 7278 4100 2748 0506 2443 8326 |
| Giải sáu | 820 818 350 |
| Giải bảy | 08 93 24 14 |
| Giải tám | 47 |
| Giải bảy | 067 |
| Giải sáu | 3901 7963 2470 |
| Giải năm | 6699 |
| Giải tư | 79711 10285 12816 79938 87127 05080 53579 |
| Giải ba | 97503 17921 |
| Giải nhì | 66427 |
| Giải nhất | 81560 |
| Giải đặc biệt | 215010 |
| Giải tám | 50 |
| Giải bảy | 268 |
| Giải sáu | 2219 1688 4436 |
| Giải năm | 0874 |
| Giải tư | 27232 85202 26815 04749 40620 27021 39050 |
| Giải ba | 85640 41115 |
| Giải nhì | 57478 |
| Giải nhất | 65696 |
| Giải đặc biệt | 422044 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 496 |
| Giải sáu | 8260 8967 8423 |
| Giải năm | 0581 |
| Giải tư | 74191 75855 88127 81440 07152 35380 05772 |
| Giải ba | 25403 35043 |
| Giải nhì | 19415 |
| Giải nhất | 61596 |
| Giải đặc biệt | 850304 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 907 |
| Giải sáu | 4664 9832 1189 |
| Giải năm | 9936 |
| Giải tư | 14350 76240 94518 24863 32230 71455 91910 |
| Giải ba | 99725 09771 |
| Giải nhì | 75694 |
| Giải nhất | 92194 |
| Giải đặc biệt | 441539 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 201 |
| Giải sáu | 8959 8735 4483 |
| Giải năm | 5471 |
| Giải tư | 07116 19468 21469 16427 08088 12250 53079 |
| Giải ba | 11636 13006 |
| Giải nhì | 39965 |
| Giải nhất | 52077 |
| Giải đặc biệt | 118289 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 08 |
| Bộ số thứ ba | 830 |
| Bộ số thứ nhất | 1278 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần