| Giải ĐB | 82266 |
| Giải nhất | 02343 |
| Giải nhì | 40408 17259 |
| Giải ba | 58039 69704 38105 57824 67161 47090 |
| Giải tư | 6998 4755 2674 6191 |
| Giải năm | 0623 3544 8319 1864 3741 8626 |
| Giải sáu | 325 466 201 |
| Giải bảy | 67 98 93 95 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 709 |
| Giải sáu | 6239 0210 4500 |
| Giải năm | 2152 |
| Giải tư | 43200 25744 58629 17305 83103 55691 65082 |
| Giải ba | 87984 61540 |
| Giải nhì | 51294 |
| Giải nhất | 21367 |
| Giải đặc biệt | 610676 |
| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 297 |
| Giải sáu | 9354 6678 1935 |
| Giải năm | 3601 |
| Giải tư | 24650 80027 81103 71444 58485 45095 60690 |
| Giải ba | 84188 90183 |
| Giải nhì | 80427 |
| Giải nhất | 39094 |
| Giải đặc biệt | 830059 |
| Giải tám | 94 |
| Giải bảy | 477 |
| Giải sáu | 1834 3445 3036 |
| Giải năm | 9429 |
| Giải tư | 32613 60272 68358 51590 96784 15376 38197 |
| Giải ba | 73962 55768 |
| Giải nhì | 47920 |
| Giải nhất | 61177 |
| Giải đặc biệt | 447843 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 773 |
| Giải sáu | 6953 2746 1994 |
| Giải năm | 5037 |
| Giải tư | 05405 59000 05207 60715 40766 70310 49192 |
| Giải ba | 04599 11429 |
| Giải nhì | 17362 |
| Giải nhất | 78903 |
| Giải đặc biệt | 434991 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 313 |
| Giải sáu | 3341 7766 0707 |
| Giải năm | 9577 |
| Giải tư | 75044 65611 57159 70070 45900 83434 05113 |
| Giải ba | 73905 88489 |
| Giải nhì | 25173 |
| Giải nhất | 49145 |
| Giải đặc biệt | 936543 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 16 |
| Bộ số thứ ba | 101 |
| Bộ số thứ nhất | 3534 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần