Giải ĐB | 60347 |
Giải nhất | 72943 |
Giải nhì | 52500 63708 |
Giải ba | 29081 28839 14561 09823 02094 44851 |
Giải tư | 7678 5015 8660 1068 |
Giải năm | 0871 8747 8892 8217 4766 6409 |
Giải sáu | 373 543 017 |
Giải bảy | 04 78 48 87 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 702 |
Giải sáu | 8212 2766 6960 |
Giải năm | 3553 |
Giải tư | 86315 68509 28877 19619 31743 72132 18304 |
Giải ba | 98914 48931 |
Giải nhì | 95772 |
Giải nhất | 07948 |
Giải đặc biệt | 441730 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 632 |
Giải sáu | 6932 9697 7512 |
Giải năm | 6014 |
Giải tư | 57841 17752 09637 84037 63649 87890 02838 |
Giải ba | 62459 76211 |
Giải nhì | 47356 |
Giải nhất | 01831 |
Giải đặc biệt | 572641 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 495 |
Giải sáu | 3340 7262 5280 |
Giải năm | 0395 |
Giải tư | 11681 10324 57006 38036 99732 78312 73104 |
Giải ba | 74108 73779 |
Giải nhì | 31519 |
Giải nhất | 89884 |
Giải đặc biệt | 553673 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 772 |
Giải sáu | 4686 1732 8910 |
Giải năm | 3640 |
Giải tư | 84354 64489 10721 95192 77065 69600 52865 |
Giải ba | 23945 05526 |
Giải nhì | 70035 |
Giải nhất | 80875 |
Giải đặc biệt | 088233 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 885 |
Giải sáu | 2415 3471 4788 |
Giải năm | 0896 |
Giải tư | 84765 77986 79721 82539 12624 01935 25392 |
Giải ba | 67662 39854 |
Giải nhì | 50588 |
Giải nhất | 30754 |
Giải đặc biệt | 741078 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 77 |
Bộ số thứ ba | 334 |
Bộ số thứ nhất | 5383 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần