Giải ĐB | 38792 |
Giải nhất | 02990 |
Giải nhì | 56382 59467 |
Giải ba | 16494 15952 87566 98018 61687 49689 |
Giải tư | 3236 0158 0289 5532 |
Giải năm | 8266 5050 3338 8384 1355 8984 |
Giải sáu | 328 663 971 |
Giải bảy | 12 62 47 36 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 262 |
Giải sáu | 6779 2295 4053 |
Giải năm | 0251 |
Giải tư | 63645 36063 04207 88269 43189 27867 85983 |
Giải ba | 78810 92937 |
Giải nhì | 43152 |
Giải nhất | 05853 |
Giải đặc biệt | 481433 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 969 |
Giải sáu | 7125 0766 8035 |
Giải năm | 3393 |
Giải tư | 71966 05908 17965 60213 18155 91279 37439 |
Giải ba | 90133 65826 |
Giải nhì | 86550 |
Giải nhất | 14709 |
Giải đặc biệt | 600993 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 829 |
Giải sáu | 4877 0835 9016 |
Giải năm | 2231 |
Giải tư | 84759 92034 33487 79540 98014 03772 07917 |
Giải ba | 97564 82599 |
Giải nhì | 71178 |
Giải nhất | 92689 |
Giải đặc biệt | 615832 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 213 |
Giải sáu | 1778 1443 4242 |
Giải năm | 4620 |
Giải tư | 11366 65639 00787 51735 69450 93524 78870 |
Giải ba | 74855 06480 |
Giải nhì | 90165 |
Giải nhất | 65237 |
Giải đặc biệt | 951840 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 970 |
Giải sáu | 7428 5288 9747 |
Giải năm | 9989 |
Giải tư | 07465 76441 32497 24340 13356 85786 43390 |
Giải ba | 49420 90471 |
Giải nhì | 63841 |
Giải nhất | 95970 |
Giải đặc biệt | 004375 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 45 |
Bộ số thứ ba | 554 |
Bộ số thứ nhất | 0823 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần