Giải ĐB | 81910 |
Giải nhất | 69529 |
Giải nhì | 30363 09808 |
Giải ba | 75281 20408 41646 90334 29677 63460 |
Giải tư | 4424 0347 6323 6026 |
Giải năm | 3225 3782 2009 7834 9270 2433 |
Giải sáu | 899 380 869 |
Giải bảy | 75 47 06 89 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 170 |
Giải sáu | 2531 2947 0866 |
Giải năm | 0245 |
Giải tư | 91793 05036 09708 06854 08299 55286 00908 |
Giải ba | 50752 06206 |
Giải nhì | 49511 |
Giải nhất | 96072 |
Giải đặc biệt | 660825 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 951 |
Giải sáu | 9361 7690 0853 |
Giải năm | 9880 |
Giải tư | 80572 22109 63188 08008 63187 01655 89543 |
Giải ba | 27543 10117 |
Giải nhì | 37184 |
Giải nhất | 78455 |
Giải đặc biệt | 254083 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 800 |
Giải sáu | 7809 1574 9641 |
Giải năm | 4939 |
Giải tư | 86460 03118 77225 76036 58833 54127 80371 |
Giải ba | 52963 73526 |
Giải nhì | 29546 |
Giải nhất | 74709 |
Giải đặc biệt | 631152 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 887 |
Giải sáu | 7974 1565 0655 |
Giải năm | 8337 |
Giải tư | 70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 |
Giải ba | 46170 56033 |
Giải nhì | 06485 |
Giải nhất | 13787 |
Giải đặc biệt | 723837 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 425 |
Giải sáu | 9097 9490 1931 |
Giải năm | 8256 |
Giải tư | 87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 |
Giải ba | 64343 01256 |
Giải nhì | 86197 |
Giải nhất | 19004 |
Giải đặc biệt | 552872 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 925 |
Giải sáu | 1988 9438 7181 |
Giải năm | 6100 |
Giải tư | 42470 37895 34215 41297 10198 20784 65490 |
Giải ba | 97251 51384 |
Giải nhì | 19859 |
Giải nhất | 76589 |
Giải đặc biệt | 232111 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 51 |
Bộ số thứ ba | 557 |
Bộ số thứ nhất | 0144 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần