| Giải ĐB | 30398 |
| Giải nhất | 04743 |
| Giải nhì | 50110 27282 |
| Giải ba | 28577 60852 29047 52445 01560 80255 |
| Giải tư | 8543 9909 5376 4337 |
| Giải năm | 6777 5032 3718 5740 9094 3035 |
| Giải sáu | 875 242 975 |
| Giải bảy | 44 10 04 43 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 134 |
| Giải sáu | 2725 9645 9326 |
| Giải năm | 5252 |
| Giải tư | 33135 13762 96403 36207 50264 89838 24318 |
| Giải ba | 02911 02255 |
| Giải nhì | 83434 |
| Giải nhất | 90667 |
| Giải đặc biệt | 344865 |
| Giải tám | 84 |
| Giải bảy | 219 |
| Giải sáu | 2777 0116 9859 |
| Giải năm | 5675 |
| Giải tư | 01068 53634 18249 86670 36206 37880 33675 |
| Giải ba | 55503 13633 |
| Giải nhì | 38277 |
| Giải nhất | 55708 |
| Giải đặc biệt | 129938 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 743 |
| Giải sáu | 5629 1406 1338 |
| Giải năm | 7364 |
| Giải tư | 70661 74211 75811 70198 55133 60415 51864 |
| Giải ba | 71023 10804 |
| Giải nhì | 49380 |
| Giải nhất | 91173 |
| Giải đặc biệt | 671759 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 392 |
| Giải sáu | 0106 0201 1568 |
| Giải năm | 3183 |
| Giải tư | 29627 19953 80973 14017 03307 91998 76041 |
| Giải ba | 21292 38713 |
| Giải nhì | 87371 |
| Giải nhất | 10195 |
| Giải đặc biệt | 578741 |
| Giải tám | 07 |
| Giải bảy | 574 |
| Giải sáu | 7126 3010 1103 |
| Giải năm | 5816 |
| Giải tư | 38355 15149 23229 36149 08515 77461 29227 |
| Giải ba | 64488 52558 |
| Giải nhì | 22577 |
| Giải nhất | 54480 |
| Giải đặc biệt | 166688 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 98 |
| Bộ số thứ ba | 744 |
| Bộ số thứ nhất | 3641 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần