| Giải ĐB | 45631 |
| Giải nhất | 13852 |
| Giải nhì | 38923 22036 |
| Giải ba | 95463 53601 16942 82138 33639 16157 |
| Giải tư | 5535 4535 1683 0814 |
| Giải năm | 3850 8565 5513 5170 2452 1716 |
| Giải sáu | 959 819 106 |
| Giải bảy | 57 41 58 39 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 309 |
| Giải sáu | 4685 6938 7551 |
| Giải năm | 9841 |
| Giải tư | 86178 08618 81259 32233 30402 60569 84908 |
| Giải ba | 82890 78251 |
| Giải nhì | 97773 |
| Giải nhất | 99393 |
| Giải đặc biệt | 194909 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 807 |
| Giải sáu | 6088 4114 2783 |
| Giải năm | 3403 |
| Giải tư | 73716 78341 57349 46701 33711 10433 51286 |
| Giải ba | 14471 58348 |
| Giải nhì | 68533 |
| Giải nhất | 54019 |
| Giải đặc biệt | 314504 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 424 |
| Giải sáu | 6605 8128 8195 |
| Giải năm | 8703 |
| Giải tư | 17917 14089 44627 12418 21253 79993 27775 |
| Giải ba | 34252 58749 |
| Giải nhì | 26992 |
| Giải nhất | 89310 |
| Giải đặc biệt | 250986 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 530 |
| Giải sáu | 5004 2341 8486 |
| Giải năm | 7175 |
| Giải tư | 23471 89413 96005 39774 66965 43880 20325 |
| Giải ba | 36903 79357 |
| Giải nhì | 09213 |
| Giải nhất | 07263 |
| Giải đặc biệt | 321167 |
| Giải tám | 93 |
| Giải bảy | 193 |
| Giải sáu | 0520 9572 9764 |
| Giải năm | 5848 |
| Giải tư | 37818 34388 36214 43985 43056 77749 79774 |
| Giải ba | 57185 13165 |
| Giải nhì | 71734 |
| Giải nhất | 15796 |
| Giải đặc biệt | 120938 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 95 |
| Bộ số thứ ba | 165 |
| Bộ số thứ nhất | 2198 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần