| Giải ĐB | 84396 |
| Giải nhất | 64440 |
| Giải nhì | 12844 84462 |
| Giải ba | 39690 88306 54902 80590 37165 66935 |
| Giải tư | 3100 7913 8862 4260 |
| Giải năm | 8127 9549 6572 7683 7337 1419 |
| Giải sáu | 007 667 359 |
| Giải bảy | 63 62 20 26 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 677 |
| Giải sáu | 6376 8904 3840 |
| Giải năm | 5865 |
| Giải tư | 21397 49590 60464 68568 97280 70400 55101 |
| Giải ba | 63157 49949 |
| Giải nhì | 41841 |
| Giải nhất | 11246 |
| Giải đặc biệt | 071363 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 214 |
| Giải sáu | 9918 7477 0377 |
| Giải năm | 3667 |
| Giải tư | 15620 42600 20077 77466 45736 65610 37891 |
| Giải ba | 77280 81465 |
| Giải nhì | 27762 |
| Giải nhất | 51682 |
| Giải đặc biệt | 031128 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 354 |
| Giải sáu | 1784 1763 5820 |
| Giải năm | 1102 |
| Giải tư | 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
| Giải ba | 15224 19334 |
| Giải nhì | 29191 |
| Giải nhất | 65390 |
| Giải đặc biệt | 011632 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 407 |
| Giải sáu | 4297 4184 8988 |
| Giải năm | 7379 |
| Giải tư | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 |
| Giải ba | 39837 47361 |
| Giải nhì | 87666 |
| Giải nhất | 84587 |
| Giải đặc biệt | 941762 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 649 |
| Giải sáu | 9782 5090 4323 |
| Giải năm | 9344 |
| Giải tư | 01892 79035 04069 85661 92539 22624 74152 |
| Giải ba | 76210 98118 |
| Giải nhì | 48222 |
| Giải nhất | 35512 |
| Giải đặc biệt | 968020 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 27 |
| Bộ số thứ ba | 034 |
| Bộ số thứ nhất | 1811 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần