| Giải ĐB | 51545 |
| Giải nhất | 42892 |
| Giải nhì | 43403 47804 |
| Giải ba | 34204 39267 75895 58649 31151 03816 |
| Giải tư | 9799 3002 2439 9543 |
| Giải năm | 3525 0656 2473 2559 2720 6574 |
| Giải sáu | 684 721 993 |
| Giải bảy | 34 81 28 64 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 479 |
| Giải sáu | 4517 6886 2524 |
| Giải năm | 8526 |
| Giải tư | 48449 06088 59450 39373 37988 84521 52813 |
| Giải ba | 97962 13990 |
| Giải nhì | 43851 |
| Giải nhất | 75634 |
| Giải đặc biệt | 017718 |
| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 217 |
| Giải sáu | 2466 6184 1716 |
| Giải năm | 1221 |
| Giải tư | 56389 00623 05912 29743 88418 62514 27731 |
| Giải ba | 27071 75603 |
| Giải nhì | 58204 |
| Giải nhất | 30251 |
| Giải đặc biệt | 760561 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 240 |
| Giải sáu | 5756 5061 5641 |
| Giải năm | 5598 |
| Giải tư | 36120 13401 67761 94603 89207 23478 21684 |
| Giải ba | 40084 44599 |
| Giải nhì | 01593 |
| Giải nhất | 86231 |
| Giải đặc biệt | 528350 |
| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 658 |
| Giải sáu | 4682 4786 6085 |
| Giải năm | 6966 |
| Giải tư | 40721 84959 60032 76800 63521 34308 38250 |
| Giải ba | 95454 68273 |
| Giải nhì | 01430 |
| Giải nhất | 27684 |
| Giải đặc biệt | 032094 |
| Giải tám | 46 |
| Giải bảy | 532 |
| Giải sáu | 5121 0527 2969 |
| Giải năm | 2496 |
| Giải tư | 13009 14277 77656 83096 99027 58173 36635 |
| Giải ba | 16474 49612 |
| Giải nhì | 35083 |
| Giải nhất | 45382 |
| Giải đặc biệt | 021420 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 50 |
| Bộ số thứ ba | 696 |
| Bộ số thứ nhất | 9255 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần